Có 2 kết quả:
龍鍾 lóng zhōng ㄌㄨㄥˊ ㄓㄨㄥ • 龙钟 lóng zhōng ㄌㄨㄥˊ ㄓㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) decrepit
(2) senile
(2) senile
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) decrepit
(2) senile
(2) senile
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh